Có 1 kết quả:
平凡 píng fán ㄆㄧㄥˊ ㄈㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bình thường, tầm thường, tầm phào
Từ điển Trung-Anh
(1) commonplace
(2) ordinary
(3) mediocre
(2) ordinary
(3) mediocre
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0